STT
|
Mã TTHC (Cổng DVCQG)
|
Mã TTHC (Cổng tỉnh)
|
Tên Thủ Tục
|
C
|
CẤP XÃ
|
50
|
|
Lĩnh vực Phòng chống thiên tai
|
4
|
1310.
|
2.002163
|
344
|
Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu
|
1311.
|
2.002162
|
346
|
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh
|
1312.
|
2.002161
|
347
|
Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai
|
1313.
|
1.003440
|
339
|
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã
|
|
Lĩnh vực Trồng trọt
|
1
|
1314.
|
1.008004
|
352
|
Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa
|
|
Quy hoạch xây dựng
|
1
|
1315.
|
1.008456
|
358
|
Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã
|
|
Lĩnh vực môi trường
|
2
|
1316.
|
1.010736
|
370
|
Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường
|
1317.
|
1.004082
|
371
|
Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích
|
|
Lĩnh vực đất đai
|
1
|
1318.
|
1.004269
|
298
|
Cung cấp dữ liệu đất đai
|
|
Lĩnh vực Bảo trợ xã hội
|
8
|
1319.
|
1.000506
|
282
|
Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo phát sinh trong năm
|
1320.
|
1.000489
|
281
|
Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo trong năm
|
1321.
|
2.000355
|
286
|
Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn
|
1322.
|
1.001699
|
148
|
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp giấy xác nhận khuyết tật
|
1323.
|
1.001653
|
149
|
Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật
|
1324.
|
2.000744
|
151
|
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng
|
1325.
|
2.000602
|
152
|
Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế
|
1326.
|
2.000751
|
150
|
Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở
|
|
Lĩnh vực Người có công
|
1
|
1327.
|
1.010833
|
372
|
Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công
|
|
Lĩnh vực Bảo vệ, chăm sóc trẻ em
|
5
|
1328.
|
1.004946
|
280
|
Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em
|
1329.
|
1.004944
|
279
|
Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em
|
1330.
|
2.001947
|
278
|
Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt
|
1331.
|
2.001944
|
277
|
Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em
|
1332.
|
2.001942
|
276
|
Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế
|
|
Lĩnh vực Phòng, chống tệ nạn xã hội
|
1
|
1333.
|
1.000132
|
153
|
Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình
|
|
Lĩnh vực giáo dục đào tạo
|
5
|
1334.
|
1.004441
|
220
|
Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học
|
1335.
|
1.004492
|
19
|
Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập
|
1336.
|
1.004443
|
273
|
cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại
|
1337.
|
1.004485
|
120
|
Thủ tục sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập
|
1338.
|
2.001810
|
121
|
Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập).
|
|
Lĩnh vực Kinh tế tập thể - Hợp tác xã
|
3
|
1339.
|
2.002226
|
349
|
Thông báo thành lập tổ hợp tác
|
1340.
|
2.002227
|
350
|
Thông báo thay đổi tổ hợp tác
|
1341.
|
2.002228
|
351
|
Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác
|
|
Lĩnh vực hộ tịch
|
4
|
1342.
|
1.001193
|
182
|
Đăng ký khai sinh
|
1343.
|
1.000656
|
187
|
Đăng ký khai tử
|
1344.
|
2.000986
|
033
|
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi
|
1345.
|
2.001023
|
034
|
Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi
|
|
Lĩnh vực tín ngưỡng, tôn giáo
|
10
|
1346.
|
2.000509
|
295
|
Đăng ký hoạt động tín ngưỡng
|
1347.
|
1.001028
|
297
|
Đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng
|
1348.
|
1.001055
|
296
|
Đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung
|
1349.
|
1.001085
|
293
|
Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã
|
1350.
|
1.001090
|
292
|
Đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung
|
1351.
|
1.001109
|
291
|
Đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác
|
1352.
|
1.001156
|
285
|
Thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung
|
1353.
|
1.001167
|
290
|
Thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc
|
1354.
|
1.001078
|
341
|
Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã
|
1355.
|
1.001109
|
345
|
Đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã
|
|
Lĩnh vực thi đua, khen thưởng
|
4
|
1356.
|
1.000775
|
234
|
Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị
|
1357.
|
2.000346
|
235
|
Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc theo chuyên đề
|
1358.
|
2.000337
|
236
|
Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất
|
1359.
|
2.000305
|
237
|
Xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến
|